Có 2 kết quả:

延緩 yán huǎn ㄧㄢˊ ㄏㄨㄢˇ延缓 yán huǎn ㄧㄢˊ ㄏㄨㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

trì hoãn, chậm lại, trễ lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to defer
(2) to postpone
(3) to put off
(4) to retard
(5) to slow sth down

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

trì hoãn, chậm lại, trễ lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to defer
(2) to postpone
(3) to put off
(4) to retard
(5) to slow sth down

Bình luận 0